Piano Roland RP-501 Wh – Màu trắng tinh – Dòng Piano thế hệ mới Roland – Thiết kế nhỏ gọn – Âm thanh sâu lắng – Giá cả hợp lý
Giá KM: 17.000.000 VNĐ
Giá cũ: 19.000.000 VNĐ
Quà tặng & phụ kiện đi kèm
+ Giảm 10% học phí khi đăng ký học Offline tại trung tâm
+ Tặng Ghế ngồi Piano 250k
+ Free Ship cho khách Long Biên
+ Chịu 50% phí Ship cho khách tỉnh COD Kiểm Trả Hàng Trực Tiếp
+ Bảo hành mặc định 2 năm so với giá web (Giảm 1tr/1 năm nếu khách muốn thời gian bảo hành ít). Ví dụ: Đàn giá bán 20tr bảo hành mặc định 2 năm; nếu khách muốn 19tr thì bảo hành 1 năm, 18tr thì không bảo hành
+ Đàn Piano máy còn mới, new 95-99% (trong quá trình vận chuyển, test đàn cho khách sẽ bị bụi hoặc xước nhẹ) nên được Nhạc Cụ Minh Đức bảo hành đến 2 năm
+ Đa số các đàn piano cùng mã của các shop khác trên thị trường mà rẻ hơn hẳn so với Nhạc Cụ Minh Đức, khách hàng nếu mua phải chú ý kĩ thời hạn bảo hành và độ mới của máy cũng như hình thức bên ngoài + chất lượng âm thanh và địa chỉ thực tế. Vì nhiều bên hàng không có bán nhưng vẫn đăng để câu view; tiếp đó đưa mấy cây xấu, cây lỗi ra làm giá rẻ; lúc khách hỏi thực tế thì lại tăng giá lên chọn cây mới; cũng như tính thêm phí vận chuyển và bảo hành
+ 1 đổi 1 nếu sản phẩm lỗi trong tháng đầu tiên
+ Phát hiện hàng giả, hàng nhái, bạn được trả hàng và nhận thêm 100% giá trị đơn hàng
Đăng ký kênh để xem clip test đàn chi tiết
Thông tin chi tiết
I. Video Test Tiếng & Nhận Xét Chuyên Nghiệp
Video 1: Đàn Piano Roland RP-501 Wh – Test tiếng Gửi Ngàn Lời Yêu
Video 2: Đàn Piano Roland RP-501 Wh – Test tiếng Hoa Nở Không Màu
II. Thông Tin Chi Tiết
| Bàn Phím | 88 keys (PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel) |
| Cảm ứng phím | 5 cấp độ |
| Chế độ bàn phím | Toàn dãy Tiếng chồng lớp Chia bàn phím piano đôi |
| Pedals | Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection) Soft (capable of continuous detection) Sostenuto (function assignable) |
| Nguồn âm thanh | |
| Piano Sound | SuperNATURAL Piano Sound |
| Định dạng MIDI | Conforms to GM2, GS, XGlite |
| Đa âm | 128 voices |
| Âm sắc | Piano: 11 tiếng Các âm sắc khác: 305 tiếng |
| Lên dây | 2 types (Always On) |
| Tinh chỉnh | 415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
| Dịch giọng | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
| Hiệu ứng | Ambience (Off, 10 levels) Brilliance (21 levels)Only for Piano Tones: Damper Resonance (Always On) String Resonance (Always On) Key Off Resonance (Always On) |
| Đếm nhịp | Yes |
| Tốc độ | Quarter note = 10–500 (When rhythm function turns on: Quarter note = 20–250) |
| Thể loại nhịp | 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
| Âm lượng | 100 mức |
| Ghi âm | Có |
| Định dạng bài hát lưu trữ | Standard MIDI Files (Format 0) |
| Bài hát | Bộ nhớ trong: Tối đa 10 bài
Bộ nhớ ngoài tối đa 99 bài |
| Bài hát | Tối đa 30,000 notes |
| Điều khiển | Song Select Play/Stop Rec Rewinding Fast-forwarding Top of song Part Mute Tempo All Songs Play Count-in Song Balance |
| Tốc độ | Từ 20 – 250 |
| Điệu nhạc | |
| Số lượng điệu | 72 điệu |
| Điều khiển | Rhythm Select Start/Stop Sync Start Intro/Ending Fill In Variation Leading Bass Auto Fill Rhythm Part |
| Âm Thanh | |
| Phát nhạc | Định dang đuôi: Wav |
| Điều khiển | Song Select
Play/Stop |
| Bộ nhớ | |
| Lưu trữ bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
| Bài hát | Số lượng tối đa: 10 bài |
| Bài hát quốc tế | Piano Masterpieces: 69 songs Easy Piano: 8 songs Czerny: 100 songs Hanon: 20 songs Scale: 36 songs |
| BLUETOOTH | Có |
| MIDI, Turning music sheet | Bluetooth Ver 4.0 |
| Khác | |
| Màn hình | 7 segments x 3 LED |
| Chức năng khác | Khóa bảng điều khiển Tự động tắt |
| Kết nối | Dây nguồn Ngõ vào: 3.5 Ngõ ra: 3.5, 6 ly USB COMPUTER port: USB Type B USB MEMORY port: USB Type A Phones jacks x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type. |
| Công xuất loa | 12 W x 2 |
| Cường độ âm thanh | Tối đa103 dB |
| Loa | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
| Headphones | Effects: Headphones 3D Ambience |
| Điều khiển | Volume (with the speaker volume and the headphones volume automatically select function, with the volume limit function) |
| Nguồn | AC Adaptor |
| Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn lắp ráp Adapto Giá nhạc |
| Kích thước | |
| Chiều rộng | 1,378 mm 54-1/4 inches |
| Chiều ngang | 423 mm 16-11/16 inches |
III. Hình Ảnh Thực Tế



